Chi phí bình quân cần nộp năm đầu tiên tại các trường dạy nghề dân lập (ở Tokyo) – Đơn vị: 1000 yên
Lĩnh vực | Chia khoa | Phí nhập học | Học phí | Phí thực tập | Phí thiết bị | Khác | Tổng |
Công nghiệp | Địa chất, kiến trúc, đo đạc | 204 | 658 | 183 | 216 | 47 | 1,195 |
Lắp ráp ô tô | 241 | 470 | 294 | 237 | 122 | 1,323 | |
Xử lý thông tin | 214 | 529 | 207 | 278 | 28 | 1,209 | |
Điện, điện tử, cơ khí, khác… | 226 | 547 | 228 | 244 | 37 | 1,227 | |
Nông nghiệp | Bio, khác… | 138 | 535 | 159 | 308 | 40 | 1,179 |
Y tế | Y tá | 167 | 446 | 193 | 85 | 140 | 849 |
Kiểm tra lâm sàng, xạ trị | 290 | 694 | 316 | 140 | 20 | 1,396 | |
Vật lý trị liệu, liệu pháp trị liệu | 538 | 969 | 264 | 293 | 131 | 1,949 | |
Nắn xương | 552 | 1,076 | 187 | 272 | 118 | 1,921 | |
Phương pháp mát xa bằng bóng mát xa | 636 | 1,134 | 186 | 216 | 238 | 1,899 | |
Vệ sinh nha khoa, kỹ thuật viên nha khoa | 291 | 684 | 241 | 82 | 208 | 1,291 | |
Khác | 178 | 739 | 133 | 293 | 156 | 1,442 | |
Vệ sinh | Dinh dưỡng, nấu ăn | 178 | 609 | 267 | 175 | 68 | 1,266 |
Làm bánh | 240 | 583 | 422 | 229 | 154 | 1,593 | |
Cắt tóc nghệ thuật | 136 | 503 | 241 | 230 | 269 | 1,314 | |
Khác | 155 | 484 | 220 | 200 | 259 | 1,318 | |
Sư phạm, phúc lợi xã hội | Bảo vệ sức khỏe, sư phạm | 208 | 612 | 93 | 193 | 145 | 1,167 |
Phúc lợi - chăm sóc | 141 | 647 | 124 | 142 | 87 | 1,071 | |
Khác | 178 | 739 | 133 | 293 | 156 | 1,442 | |
Thực tiễn thương mại | Kế toán, business | 159 | 638 | 104 | 161 | 62 | 1,065 |
Du lịch - khách sạn | 140 | 798 | 126 | 229 | 19 | 1,241 | |
Trợ lý y khoa | 137 | 654 | 85 | 156 | 124 | 1,038 | |
Khác | 155 | 484 | 220 | 200 | 259 | 1,318 | |
Thời trang, gia đình | Thời trang, gia đình | 184 | 551 | 136 | 150 | 97 | 959 |
Văn hóa, giáo dục | Ngôn ngữ | 117 | 863 | 90 | 137 | 55 | 1,153 |
Mĩ thuật, thiết kế, nhiếp ảnh | 191 | 752 | 106 | 172 | 88 | 1,263 | |
Âm nhạc, nhạc kịch, điện ảnh | 217 | 657 | 180 | 231 | 95 | 1,281 | |
Hành chính pháp luật | 160 | 660 | 48 | 150 | 77 | 1,065 | |
Thể thao | 110 | 697 | 198 | 139 | 100 | 1,154 | |
Động vật | 173 | 606 | 163 | 241 | 191 | 1,292 | |
Khác | 191 | 692 | 140 | 181 | 163 | 1,177 | |
Tổng bình quân | 201 | 668 | 183 | 194 | 101 | 1,228 |